Có 2 kết quả:
动脉粥样硬化 dòng mài zhōu yàng yìng huà ㄉㄨㄥˋ ㄇㄞˋ ㄓㄡ ㄧㄤˋ ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ • 動脈粥樣硬化 dòng mài zhōu yàng yìng huà ㄉㄨㄥˋ ㄇㄞˋ ㄓㄡ ㄧㄤˋ ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
atherosclerosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
atherosclerosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0